Có 2 kết quả:

灼热 zhuó rè ㄓㄨㄛˊ ㄖㄜˋ灼熱 zhuó rè ㄓㄨㄛˊ ㄖㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) burning hot
(2) scorching
(3) worried

Từ điển Trung-Anh

(1) burning hot
(2) scorching
(3) worried