Có 2 kết quả:
灼热 zhuó rè ㄓㄨㄛˊ ㄖㄜˋ • 灼熱 zhuó rè ㄓㄨㄛˊ ㄖㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) burning hot
(2) scorching
(3) worried
(2) scorching
(3) worried
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) burning hot
(2) scorching
(3) worried
(2) scorching
(3) worried
Bình luận 0